Màu xe Toyota Corolla Cross 2024 hợp phong thủy
Toyota Corolla Cross 2024 cung cấp cho khách hàng tại Việt Nam một bảng màu đa dạng, bao gồm 5 tùy chọn sau:
- Xám
- Xám ánh bạc
- Đỏ
- Đen
- Trắng ngọc trai
Ngoài ra, nội thất của xe có thể lựa chọn giữa màu đen hoặc đỏ, tạo nên sự linh hoạt trong việc phối hợp màu sắc cho không gian bên trong xe.
Màu xe |
Tuổi |
Năm sinh |
Mệnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giá lăn bánh xe Toyota Corolla Cross 2024
Mẫu xe Toyota Corolla Cross 2024 hiện chỉ có hai phiên bản là 1.8V và 1.8 HEV với giá niêm yết từ 820.000.000 VNĐ đến 905.000.000 VNĐ. Giá lăn bánh dao động từ khoảng 905.000.000 VNĐ đến 1.036.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào các khoản thuế và phí tại từng khu vực.
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ý: Bảng giá xe Toyota Corolla Cross 2024 lăn bánh/niêm yết dưới đây mang tính chất tham khảo. Giá bán thực tế sẽ có sự thay đổi tùy thuộc vào từng tỉnh thành và chính sách của mỗi Showroom.
Ví dụ: Dự tính giá lăn bánh xe Toyota Corolla Cross 2024 phiên bản Toyota Corolla Cross 1.8 V tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh khác:
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ý:
- Lệ phí trước bạ áp dụng tại Hà Nội là 12%, tương tự như các tỉnh Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La và Quảng Ninh. Tại Hà Tĩnh, mức phí này là 11%. Đối với TP.HCM và các tỉnh còn lại, lệ phí trước bạ là 10%.
- Về chi phí cấp biển số, mức phí tại Hà Nội và TP.HCM là 20.000.000 đồng. Đối với các tỉnh khác, mức phí này là 1.000.000 đồng.
Thông số kỹ thuật mẫu xe ô tô Toyota Corolla Cross 2024
Toyota Corolla Cross 2024 là phiên bản nâng cấp mới nhất của hãng xe Toyota mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành mạnh mẽ. Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết của mẫu xe này:
Thông số kỹ thuật về động cơ, vận hành:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật về kích thước, trọng lượng:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật về công nghệ an toàn:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống treo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đánh giá chi tiết xe Toyota Corolla Cross 2024
Toyota Corolla Cross 2024 đã chính thức ra mắt và nhanh chóng thu hút sự chú ý của người tiêu dùng nhờ vào thiết kế hiện đại và những tính năng vượt trội. Mẫu SUV đô thị này không chỉ mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái mà còn đáp ứng nhu cầu sử dụng của các gia đình. Dưới đây là đánh giá chi tiết về ngoại thất và nội thất của xe.
Ngoại thất xe Toyota Corolla Cross 2024
- Kích thước, trọng lượng:
Xe Toyota Corolla Cross 2024 có kích thước tương đồng với mô hình năm 2023 với tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.460 x 1.825 x 1.620 mm. Chiều dài cơ sở của xe đạt 2.640 mm, mang lại không gian nội thất rộng rãi và thoải mái. Khoảng sáng gầm xe 161mm giúp xe dễ dàng vượt qua các địa hình khác nhau, từ đường phố đô thị đến những con đường nông thôn.
- Khung gầm, hệ thống treo
Mẫu xe New Toyota Corolla Cross 2024 được xây dựng trên nền tảng khung gầm TNGA đồng thời sử dụng hệ thống treo trước kiểu Macpherson với thanh cân bằng, trong khi hệ thống treo sau là dạng bán phụ thuộc với thanh xoắn. Cả hai đầu xe và đuôi xe đều được trang bị phanh đĩa, đảm bảo hiệu suất phanh tốt.
- Đầu xe:
Phần đầu xe gây ấn tượng với lưới tản nhiệt thiết kế dạng tổ ong, tương tự như trên Lexus RX. Cụm đèn pha LED mới sắc nét hơn, kết hợp với đèn báo rẽ kiểu dòng chảy. Cụm đèn hậu LED cũng được thiết kế lại để dễ nhận diện hơn, trong khi giá nóc và cánh gió vẫn giữ nguyên.
- Thân xe:
Thân xe Toyota Corolla Cross 2024 có kiểu dáng đẹp, với các đường nét gân guốc tạo cảm giác năng động và thể thao. Cửa kính được viền chrome và cột chữ C màu đen tạo hiệu ứng trần xe nổi bật. Vòm bánh xe được thiết kế vuông vắn cùng với phần ốp nhựa mờ chạy dài từ trước đến sau.
- Đuôi xe:
Cụm đèn hậu LED hiện đại, ăng-ten kiểu vây cá mập và cánh lướt gió phía trên là những chi tiết nổi bật ở phần đuôi xe. Logo Toyota được đặt ở giữa, thể hiện sự tự tin và đẳng cấp của thương hiệu. Ngoài ra, xe còn được trang bị camera lùi và hệ thống cảm biến phía sau.
- Mâm, lốp
Cả hai phiên bản của xe Toyota Corolla Cross 2024 đều được trang bị mâm 5 chấu kép, sử dụng mâm 18 inch và lốp 225/50R18, tạo nên vẻ ngoài thể thao và cuốn hút.
Nội thất xe Toyota Corolla Cross 2024
- Khoang lái
Khoang lái của Corolla Cross 2024 được thiết kế rộng rãi và tiện nghi, với bảng điều khiển trung tâm được bố trí hợp lý. Màn hình cảm ứng 10.1 inch tích hợp hệ thống thông tin giải trí, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, giúp người lái dễ dàng kết nối với các thiết bị di động. Bảng đồng hồ kỹ thuật số 7 inch hiển thị thông tin rõ ràng và dễ đọc.
- Hệ thống ghế
Hệ thống ghế được bọc da cao cấp, với khả năng điều chỉnh 8 hướng cho ghế lái và 4 hướng cho ghế hành khách phía trước. Ghế sau có khả năng gập 60/40, giúp mở rộng không gian khoang hành lý khi cần thiết. Không gian ghế sau rất rộng rãi, với khoảng để chân thoải mái, phù hợp cho các chuyến đi dài.
- Vô lăng
Xe được trang bị vô lăng 3 chấu bọc da, có trợ lực điện và có thể điều chỉnh 4 hướng. Vô lăng tích hợp các nút bấm điều chỉnh menu, hệ thống loa, đàm thoại rảnh tay và Cruise Control. Bảng đồng hồ kỹ thuật số mang lại trải nghiệm hiện đại cho người lái.
- Chi tiết nội thất khác
Một số tính năng nổi bật khác bao gồm hệ thống cửa kính một chạm ở tất cả các ghế, hệ thống 6 loa và cửa sổ trời trên cả hai phiên bản. Những chi tiết này không chỉ nâng cao tính tiện nghi mà còn tạo cảm giác sang trọng cho không gian nội thất.
Động cơ xe Toyota Corolla Cross 2024
Toyota Corolla Cross 2024 có hai phiên bản động cơ khác nhau, cụ thể như sau:
- Phiên bản 1.8 V sử dụng động cơ xăng 1.8L, kết hợp với hộp số vô cấp CVT. Động cơ này sản sinh công suất 163 mã lực và mô men xoắn đạt 172 Nm.
- Phiên bản 1.8 HEV kết hợp giữa động cơ xăng 1.8L (công suất 97 mã lực, mô men xoắn 142 Nm) và một mô-tơ điện (công suất 71 mã lực, mô men xoắn 163 Nm). Phiên bản hybrid này có mức tiêu thụ nhiên liệu ấn tượng, chỉ khoảng 3,01 lít/100km trong điều kiện đô thị, tiết kiệm hơn 1,5 đến 2 lần so với động cơ đốt trong.
Hệ thống an toàn xe Toyota Corolla Cross 2024
Hệ thống an toàn trên Toyota Corolla Cross 2024 là một trong những điểm nổi bật, đặc biệt với việc trang bị gói công nghệ Toyota Safety Sense cho hai phiên bản 1.8HV và 1.8V. Đây là mẫu xe đầu tiên tại Việt Nam áp dụng gói công nghệ an toàn tiên tiến này. Gói Toyota Safety Sense bao gồm các tính năng an toàn chủ động hiện đại như:
- Cảnh báo điểm mù: Hệ thống sử dụng cảm biến để phát hiện các phương tiện đang di chuyển trong điểm mù của xe, giúp người lái nhận biết và tránh va chạm khi chuyển làn.
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau: Tính năng này cảnh báo người lái về các phương tiện đang di chuyển cắt ngang phía sau khi lùi xe, giảm thiểu nguy cơ va chạm trong khu vực chật hẹp.
- Cảnh báo tiền va chạm: Hệ thống sẽ phát hiện nguy cơ va chạm với các phương tiện hoặc vật cản phía trước và cảnh báo người lái, đồng thời có thể tự động phanh nếu cần thiết để tránh hoặc giảm thiểu tác động của va chạm.
- Cảnh báo chệch làn đường: Tính năng này giúp theo dõi vị trí của xe trong làn đường, cảnh báo người lái khi xe có dấu hiệu chệch khỏi làn mà không có tín hiệu báo trước, từ đó giúp duy trì an toàn khi di chuyển.
- Hỗ trợ giữ làn đường: Hệ thống này không chỉ cảnh báo mà còn có khả năng can thiệp vào tay lái để giúp xe quay trở lại vị trí giữa làn đường, đảm bảo sự ổn định và an toàn khi lái xe.
- Camera 360 độ: Trang bị camera toàn cảnh giúp người lái có cái nhìn tổng quan về khu vực xung quanh xe, hỗ trợ trong việc đỗ xe và di chuyển trong không gian hẹp, từ đó giảm thiểu nguy cơ va chạm với các vật cản.
Ưu - nhược điểm xe Toyota Corolla Cross 2024
Toyota Corolla Cross 2024 là một lựa chọn hấp dẫn cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV cỡ nhỏ với thiết kế đẹp, tiết kiệm nhiên liệu và nhiều tính năng an toàn. Tuy vậy, mẫu xe này vẫn còn một số nhược điểm cần cân nhắc.
Ưu điểm:
- Thiết kế hiện đại và thể thao: Toyota Corolla Cross 2024 có ngoại thất được nâng cấp với lưới tản nhiệt mới và đèn LED sắc sảo, mang đến vẻ ngoài hiện đại và thu hút.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Xe có khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, đặc biệt là phiên bản hybrid với mức tiêu hao chỉ 4.62 L/100km. Phiên bản 1.8V có mức tiêu hao từ 7.55 L/100km.
- Không gian nội thất rộng rãi: Corolla Cross 2024 cung cấp không gian nội thất thoải mái với kích thước tổng thể 4.460 x 1.825 x 1.620 mm, chiều dài cơ sở 2.640 mm, giúp hành khách có cảm giác thoáng đãng.
- Trang bị công nghệ an toàn: Xe được trang bị nhiều tính năng an toàn như cảm biến xung quanh, camera 360 độ và các hệ thống hỗ trợ lái từ gói Toyota Safety Sense, giúp người lái tự tin hơn khi điều khiển
- Cảm giác lái nhẹ nhàng: Với vô-lăng trợ lực điện, Corolla Cross mang lại cảm giác lái linh hoạt, dễ dàng điều khiển trong các tình huống đô thị.
Nhược điểm
- Động cơ không mạnh mẽ: Mặc dù tiết kiệm nhiên liệu, động cơ của Corolla Cross 2024 không phải là mạnh nhất trong phân khúc SUV cỡ nhỏ, điều này có thể không đáp ứng nhu cầu của những người yêu thích tốc độ
- Giá bán vẫn cao: Mặc dù giá đã giảm so với phiên bản trước, mức giá từ 820.000.000 đến 905.000.000 VNĐ vẫn có thể là một yếu tố cản trở đối với một số khách hàng
So sánh Toyota Corolla Cross 2024 và các đối thủ cùng phân khúc
Toyota Corolla Cross 2024 đã có những nâng cấp đáng kể về trang bị và công nghệ, tuy nhiên vẫn phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ cùng phân khúc SUV hạng C như Honda HR-V, Mitsubishi Xforce hay Hyundai Creta. Mỗi mẫu xe đều có những ưu nhược điểm riêng, hãy cùng so sánh chi tiết:
So sánh Toyota Corolla Cross 2024 và các đối thủ cùng phân khúc về động cơ:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
So sánh Toyota Corolla Cross 2024 và các đối thủ cùng phân khúc về kích thước, tải trọng:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
So sánh Toyota Corolla Cross 2024 và các đối thủ cùng phân khúc về công nghệ an toàn:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Toyota Corolla Cross 2024 mang đến sự cải tiến nổi bật về thiết kế và tính năng, với hai phiên bản 1.8V và 1.8 HEV, giá lăn bánh từ 905.000.000 VNĐ đến 1.036.000.000 VNĐ. Mẫu xe này không chỉ đáp ứng nhu cầu di chuyển của gia đình mà còn thể hiện sự hiện đại và tiện nghi, phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng Việt Nam.