- Trang chủ
- Xem ngày
- Lịch Tuần
Lịch tuần 2024 - Xem ngày tốt xấu, Ngày đẹp trong tuần
Mệnh ngày: Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà)
Trực: Bế - Xấu mọi việc, trừ đắp đê, lấp hố rãch.
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam - Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông - Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Tây Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Mậu Thìn, Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý, Nhâm Tuất Xung tháng: Quý Tị, Tân Tị, Tân Hợi
Giờ hoàng đạo:
Canh Dần (3h-5h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tỵ (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Mệnh ngày: Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà)
Trực: Kiến - Tốt với xuất hành, giá thú nhưng xấu với động thổ (vì trùng với Thổ phủ).
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam - Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông - Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Tây Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Kỷ Tị, Quý Tị, Quý Mùi, Quý Sửu, Quý Hợi Xung tháng: Quý Tị, Tân Tị, Tân Hợi
Giờ hoàng đạo:
Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)
Mệnh ngày: Tích Lịch Hỏa (Lửa sấm chớp)
Trực: Trừ - Tốt nói chung.
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam - Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Bắc - Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Bắc (Ngày này, hướng Bắc vừa là hướng xấu, nhưng lại vừa là hướng tốt, nên tốt xấu trung hòa chỉ là bình thường.)
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Bính Ngọ, Giáp Ngọ Xung tháng: Quý Tị, Tân Tị, Tân Hợi
Giờ hoàng đạo:
Nhâm Tý (23h - 1h), Quý Sửu (1h-3h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h)
Mệnh ngày: Tích Lịch Hỏa (Lửa sấm chớp)
Trực: Mãn - Tốt với tế tự, cầu tài, cầu phú. Xấu với các việc khác (vì trùng sao xấu).
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc - Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Nam - Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi Xung tháng: Quý Tị, Tân Tị, Tân Hợi
Giờ hoàng đạo:
Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Kỷ Tỵ (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)
Mệnh ngày: Tùng Bách Mộc (Cây tùng bách)
Trực: Bình - Tốt với mọi việc.
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc - Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam - Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ Xung tháng: Quý Tị, Tân Tị, Tân Hợi
Giờ hoàng đạo:
Bính Tý (23h - 1h), Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tỵ (9h-11h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h)
Mệnh ngày: Tùng Bách Mộc (Cây tùng bách)
Trực: Định - Tốt với cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Xấu với tố tụng, tranh chấp, chữa bệnh (vì có Đại hao, Quan Phù).
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam - Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam - Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi Xung tháng: Quý Tị, Tân Tị, Tân Hợi
Giờ hoàng đạo:
Mậu Tý (23h - 1h), Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Đinh Dậu (17h-19h)
Mệnh ngày: Trường Lưu Thủy (Nước giữa dòng)
Trực: Chấp - Tốt vơi khởi công xây dựng. Xấu với xuất hành, di chuyển, khai trương.
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam - Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây - Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần Xung tháng: Quý Tị, Tân Tị, Tân Hợi
Giờ hoàng đạo:
Nhâm Dần (3h-5h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tỵ (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h), Tân Hợi (21h-23h)