- Trang chủ
- Xem ngày
- Lịch Tuần
Lịch tuần 2025 - Xem ngày tốt xấu, Ngày đẹp trong tuần
Mệnh ngày: Tích Lịch Hỏa (Lửa sấm chớp)
Trực: Nguy - Mọi việc đều xấu.
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam - Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Bắc - Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Bắc (Ngày này, hướng Bắc vừa là hướng xấu, nhưng lại vừa là hướng tốt, nên tốt xấu trung hòa chỉ là bình thường.)
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Bính Ngọ, Giáp Ngọ Xung tháng: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tị
Giờ hoàng đạo:
Nhâm Tý (23h - 1h), Quý Sửu (1h-3h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h)
Mệnh ngày: Tích Lịch Hỏa (Lửa sấm chớp)
Trực: Thành - Tốt với xuất hành, giá thú, khai trương. Xấu với kiện cáo, tranh chấp.
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc - Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Nam - Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi Xung tháng: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tị
Giờ hoàng đạo:
Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Kỷ Tỵ (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)
Mệnh ngày: Tùng Bách Mộc (Cây tùng bách)
Trực: Thu - Thu hoạch tốt, kỵ khới công, xuất hành, an táng.
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc - Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam - Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ Xung tháng: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tị
Giờ hoàng đạo:
Bính Tý (23h - 1h), Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tỵ (9h-11h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h)
Mệnh ngày: Tùng Bách Mộc (Cây tùng bách)
Trực: Khai - Tốt mọi việc, trừ động thổ, an táng
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam - Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam - Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi Xung tháng: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tị
Giờ hoàng đạo:
Mậu Tý (23h - 1h), Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Đinh Dậu (17h-19h)
Mệnh ngày: Trường Lưu Thủy (Nước giữa dòng)
Trực: Bế - Xấu mọi việc, trừ đắp đê, lấp hố rãch.
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam - Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây - Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần Xung tháng: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tị
Giờ hoàng đạo:
Nhâm Dần (3h-5h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tỵ (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h), Tân Hợi (21h-23h)
Mệnh ngày: Trường Lưu Thủy (Nước giữa dòng)
Trực: Kiến - Tốt với xuất hành, giá thú nhưng xấu với động thổ (vì trùng với Thổ phủ).
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam - Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão Xung tháng: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tị
Giờ hoàng đạo:
Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)
Mệnh ngày: Sa Trung Kim (Vàng trong cát)
Trực: Trừ - Tốt nói chung.
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc - Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần Xung tháng: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tị
Giờ hoàng đạo:
Giáp Tý (23h - 1h), Ất Sửu (1h-3h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h)