Dương lịch: Tháng 09 năm 2025
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 10/7 đến ngày 9/8
Tiết khí:
- Xử thử (từ 03:33:00 ngày 23/08/2025 đến 15:52:00 ngày 07/09/2025)
- Bạch lộ (từ 15:52:00 ngày 07/09/2025 đến 01:19:00 ngày 23/09/2025)
- Thu phân (từ 01:19:00 ngày 23/09/2025 đến 07:41:00 ngày 08/10/2025)
Lịch âm Tháng 09/2025
Xem ngày tốt xấu 09/2025 - Lịch tháng 09/2025
-
Dương lịch1Tháng 09Âm lịch10Tháng 7
-
Thứ hai: 01-09-2025 (10/7/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h - 1h), Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Quý Dậu, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch2Tháng 09Âm lịch11Tháng 7
-
Thứ ba: 02-09-2025 (11/7/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tỵ (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h), Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Giáp Tuất, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch3Tháng 09Âm lịch12Tháng 7
-
Thứ tư: 03-09-2025 (12/7/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Hợi, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch4Tháng 09Âm lịch13Tháng 7
-
Thứ năm: 04-09-2025 (13/7/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h - 1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Bính Tý, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch5Tháng 09Âm lịch14Tháng 7
-
Thứ sáu: 05-09-2025 (14/7/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Ất Tỵ (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Sửu, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng chính Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch6Tháng 09Âm lịch15Tháng 7
-
Thứ bảy: 06-09-2025 (15/7/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h - 1h), Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tỵ (9h-11h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h)
Ngày Mậu Dần, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Tây
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch7Tháng 09Âm lịch16Tháng 7
-
Chủ nhật: 07-09-2025 (16/7/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h - 1h), Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Kỷ Mão, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Tây
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch8Tháng 09Âm lịch17Tháng 7
-
Thứ hai: 08-09-2025 (17/7/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tỵ (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h), Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Canh Thìn, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch9Tháng 09Âm lịch18Tháng 7
-
Thứ ba: 09-09-2025 (18/7/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Tỵ, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch10Tháng 09Âm lịch19Tháng 7
-
Thứ tư: 10-09-2025 (19/7/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h - 1h), Tân Sửu (1h-3h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Nhâm Ngọ, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng chính Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch11Tháng 09Âm lịch20Tháng 7
-
Thứ năm: 11-09-2025 (20/7/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Đinh Tỵ (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Mùi, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch12Tháng 09Âm lịch21Tháng 7
-
Thứ sáu: 12-09-2025 (21/7/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h - 1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tỵ (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h)
Ngày Giáp Thân, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch13Tháng 09Âm lịch22Tháng 7
-
Thứ bảy: 13-09-2025 (22/7/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h - 1h), Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Ất Dậu, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch14Tháng 09Âm lịch23Tháng 7
-
Chủ nhật: 14-09-2025 (23/7/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tỵ (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Bính Tuất, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch15Tháng 09Âm lịch24Tháng 7
-
Thứ hai: 15-09-2025 (24/7/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Hợi, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng chính Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch16Tháng 09Âm lịch25Tháng 7
-
Thứ ba: 16-09-2025 (25/7/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h - 1h), Quý Sửu (1h-3h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Mậu Tý, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch17Tháng 09Âm lịch26Tháng 7
-
Thứ tư: 17-09-2025 (26/7/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Kỷ Tỵ (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Sửu, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch18Tháng 09Âm lịch27Tháng 7
-
Thứ năm: 18-09-2025 (27/7/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h - 1h), Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tỵ (9h-11h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h)
Ngày Canh Dần, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch19Tháng 09Âm lịch28Tháng 7
-
Thứ sáu: 19-09-2025 (28/7/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h - 1h), Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Tân Mão, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch20Tháng 09Âm lịch29Tháng 7
-
Thứ bảy: 20-09-2025 (29/7/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tỵ (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h), Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Nhâm Thìn, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng chính Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch21Tháng 09Âm lịch30Tháng 7
-
Chủ nhật: 21-09-2025 (30/7/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Tỵ, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần:
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch22Tháng 09Âm lịch1Tháng 8
-
Thứ hai: 22-09-2025 (1/8/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h - 1h), Ất Sửu (1h-3h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Giáp Ngọ, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần:
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch23Tháng 09Âm lịch2Tháng 8
-
Thứ ba: 23-09-2025 (2/8/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Tân Tỵ (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Mùi, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần:
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch24Tháng 09Âm lịch3Tháng 8
-
Thứ tư: 24-09-2025 (3/8/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h - 1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tỵ (9h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h)
Ngày Bính Thân, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần:
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch25Tháng 09Âm lịch4Tháng 8
-
Thứ năm: 25-09-2025 (4/8/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h - 1h), Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Đinh Dậu, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng chính Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần:
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch26Tháng 09Âm lịch5Tháng 8
-
Thứ sáu: 26-09-2025 (5/8/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tỵ (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h), Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Mậu Tuất, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần:
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch27Tháng 09Âm lịch6Tháng 8
-
Thứ bảy: 27-09-2025 (6/8/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Hợi, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần:
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch28Tháng 09Âm lịch7Tháng 8
-
Chủ nhật: 28-09-2025 (7/8/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h - 1h), Đinh Sửu (1h-3h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Canh Tý, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần:
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch29Tháng 09Âm lịch8Tháng 8
-
Thứ hai: 29-09-2025 (8/8/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Quý Tỵ (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Sửu, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần:
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch30Tháng 09Âm lịch9Tháng 8
-
Thứ ba: 30-09-2025 (9/8/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h - 1h), Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tỵ (9h-11h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h)
Ngày Nhâm Dần, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng chính Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần:
Vận xấu: Tam nương sát