Dương lịch: Tháng 08 năm 2025
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 8/6 đến ngày 9/7
Tiết khí:
- Đại thử (từ 20:29:00 ngày 22/07/2025 đến 12:51:00 ngày 07/08/2025)
- Lập thu (từ 12:51:00 ngày 07/08/2025 đến 03:33:00 ngày 23/08/2025)
- Xử thử (từ 03:33:00 ngày 23/08/2025 đến 15:52:00 ngày 07/09/2025)
Lịch âm Tháng 08/2025
Xem ngày tốt xấu 08/2025 - Lịch tháng 08/2025
-
Dương lịch1Tháng 08Âm lịch8Tháng 6
-
Thứ sáu: 01-08-2025 (8/6/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h - 1h), Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tỵ (9h-11h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h)
Ngày Nhâm Dần, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng chính Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần:
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch2Tháng 08Âm lịch9Tháng 6
-
Thứ bảy: 02-08-2025 (9/6/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h - 1h), Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Quý Mão, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần:
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch3Tháng 08Âm lịch10Tháng 6
-
Chủ nhật: 03-08-2025 (10/6/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tỵ (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h), Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Giáp Thìn, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần:
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch4Tháng 08Âm lịch11Tháng 6
-
Thứ hai: 04-08-2025 (11/6/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Tỵ, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần:
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch5Tháng 08Âm lịch12Tháng 6
-
Thứ ba: 05-08-2025 (12/6/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h - 1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Bính Ngọ, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần:
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch6Tháng 08Âm lịch13Tháng 6
-
Thứ tư: 06-08-2025 (13/6/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Ất Tỵ (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Mùi, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng chính Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần:
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch7Tháng 08Âm lịch14Tháng 6
-
Thứ năm: 07-08-2025 (14/6/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h - 1h), Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tỵ (9h-11h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h)
Ngày Mậu Thân, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần:
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch8Tháng 08Âm lịch15Tháng 6
-
Thứ sáu: 08-08-2025 (15/6/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h - 1h), Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Kỷ Dậu, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch9Tháng 08Âm lịch16Tháng 6
-
Thứ bảy: 09-08-2025 (16/6/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tỵ (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h), Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Canh Tuất, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch10Tháng 08Âm lịch17Tháng 6
-
Chủ nhật: 10-08-2025 (17/6/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Hợi, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch11Tháng 08Âm lịch18Tháng 6
-
Thứ hai: 11-08-2025 (18/6/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h - 1h), Tân Sửu (1h-3h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Nhâm Tý, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng chính Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch12Tháng 08Âm lịch19Tháng 6
-
Thứ ba: 12-08-2025 (19/6/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Đinh Tỵ (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Sửu, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch13Tháng 08Âm lịch20Tháng 6
-
Thứ tư: 13-08-2025 (20/6/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h - 1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tỵ (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h)
Ngày Giáp Dần, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch14Tháng 08Âm lịch21Tháng 6
-
Thứ năm: 14-08-2025 (21/6/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h - 1h), Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Ất Mão, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch15Tháng 08Âm lịch22Tháng 6
-
Thứ sáu: 15-08-2025 (22/6/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tỵ (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Bính Thìn, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch16Tháng 08Âm lịch23Tháng 6
-
Thứ bảy: 16-08-2025 (23/6/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Tỵ, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng chính Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch17Tháng 08Âm lịch24Tháng 6
-
Chủ nhật: 17-08-2025 (24/6/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h - 1h), Quý Sửu (1h-3h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Mậu Ngọ, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Đông
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch18Tháng 08Âm lịch25Tháng 6
-
Thứ hai: 18-08-2025 (25/6/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Kỷ Tỵ (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Mùi, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch19Tháng 08Âm lịch26Tháng 6
-
Thứ ba: 19-08-2025 (26/6/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h - 1h), Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tỵ (9h-11h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h)
Ngày Canh Thân, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch20Tháng 08Âm lịch27Tháng 6
-
Thứ tư: 20-08-2025 (27/6/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h - 1h), Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Tân Dậu, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch21Tháng 08Âm lịch28Tháng 6
-
Thứ năm: 21-08-2025 (28/6/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tỵ (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h), Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Nhâm Tuất, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng chính Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch22Tháng 08Âm lịch29Tháng 6
-
Thứ sáu: 22-08-2025 (29/6/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Hợi, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch23Tháng 08Âm lịch1Tháng 7
-
Thứ bảy: 23-08-2025 (1/7/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h - 1h), Ất Sửu (1h-3h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Giáp Tý, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch24Tháng 08Âm lịch2Tháng 7
-
Chủ nhật: 24-08-2025 (2/7/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Tân Tỵ (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Sửu, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch25Tháng 08Âm lịch3Tháng 7
-
Thứ hai: 25-08-2025 (3/7/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h - 1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tỵ (9h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h)
Ngày Bính Dần, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch26Tháng 08Âm lịch4Tháng 7
-
Thứ ba: 26-08-2025 (4/7/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h - 1h), Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Đinh Mão, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng chính Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch27Tháng 08Âm lịch5Tháng 7
-
Thứ tư: 27-08-2025 (5/7/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tỵ (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h), Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Mậu Thìn, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch28Tháng 08Âm lịch6Tháng 7
-
Thứ năm: 28-08-2025 (6/7/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Tỵ, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch29Tháng 08Âm lịch7Tháng 7
-
Thứ sáu: 29-08-2025 (7/7/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h - 1h), Đinh Sửu (1h-3h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Canh Ngọ, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch30Tháng 08Âm lịch8Tháng 7
-
Thứ bảy: 30-08-2025 (8/7/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Quý Tỵ (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Mùi, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch31Tháng 08Âm lịch9Tháng 7
-
Chủ nhật: 31-08-2025 (9/7/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h - 1h), Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tỵ (9h-11h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h)
Ngày Nhâm Thân, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng chính Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Tam nương sát