Dương lịch: Tháng 10 năm 2025
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 10/8 đến ngày 11/9
Tiết khí:
- Thu phân (từ 01:19:00 ngày 23/09/2025 đến 07:41:00 ngày 08/10/2025)
- Hàn lộ (từ 07:41:00 ngày 08/10/2025 đến 10:51:00 ngày 23/10/2025)
- Sương giáng (từ 10:51:00 ngày 23/10/2025 đến 11:04:00 ngày 07/11/2025)
Lịch âm Tháng 10/2025
Xem ngày tốt xấu 10/2025 - Lịch tháng 10/2025
-
Dương lịch1Tháng 10Âm lịch10Tháng 8
-
Thứ tư: 01-10-2025 (10/8/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h - 1h), Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Quý Mão, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần:
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch2Tháng 10Âm lịch11Tháng 8
-
Thứ năm: 02-10-2025 (11/8/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tỵ (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h), Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Giáp Thìn, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần:
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch3Tháng 10Âm lịch12Tháng 8
-
Thứ sáu: 03-10-2025 (12/8/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Tỵ, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần:
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch4Tháng 10Âm lịch13Tháng 8
-
Thứ bảy: 04-10-2025 (13/8/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h - 1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Bính Ngọ, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần:
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch5Tháng 10Âm lịch14Tháng 8
-
Chủ nhật: 05-10-2025 (14/8/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Ất Tỵ (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Mùi, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng chính Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần:
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch6Tháng 10Âm lịch15Tháng 8
-
Thứ hai: 06-10-2025 (15/8/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h - 1h), Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tỵ (9h-11h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h)
Ngày Mậu Thân, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần:
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch7Tháng 10Âm lịch16Tháng 8
-
Thứ ba: 07-10-2025 (16/8/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h - 1h), Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Kỷ Dậu, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch8Tháng 10Âm lịch17Tháng 8
-
Thứ tư: 08-10-2025 (17/8/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tỵ (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h), Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Canh Tuất, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch9Tháng 10Âm lịch18Tháng 8
-
Thứ năm: 09-10-2025 (18/8/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Hợi, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch10Tháng 10Âm lịch19Tháng 8
-
Thứ sáu: 10-10-2025 (19/8/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h - 1h), Tân Sửu (1h-3h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Nhâm Tý, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng chính Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch11Tháng 10Âm lịch20Tháng 8
-
Thứ bảy: 11-10-2025 (20/8/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Đinh Tỵ (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Sửu, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch12Tháng 10Âm lịch21Tháng 8
-
Chủ nhật: 12-10-2025 (21/8/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h - 1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tỵ (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h)
Ngày Giáp Dần, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch13Tháng 10Âm lịch22Tháng 8
-
Thứ hai: 13-10-2025 (22/8/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h - 1h), Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Ất Mão, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch14Tháng 10Âm lịch23Tháng 8
-
Thứ ba: 14-10-2025 (23/8/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tỵ (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Bính Thìn, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch15Tháng 10Âm lịch24Tháng 8
-
Thứ tư: 15-10-2025 (24/8/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Tỵ, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng chính Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch16Tháng 10Âm lịch25Tháng 8
-
Thứ năm: 16-10-2025 (25/8/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h - 1h), Quý Sửu (1h-3h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Mậu Ngọ, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Đông
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch17Tháng 10Âm lịch26Tháng 8
-
Thứ sáu: 17-10-2025 (26/8/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Kỷ Tỵ (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Mùi, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch18Tháng 10Âm lịch27Tháng 8
-
Thứ bảy: 18-10-2025 (27/8/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h - 1h), Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tỵ (9h-11h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h)
Ngày Canh Thân, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch19Tháng 10Âm lịch28Tháng 8
-
Chủ nhật: 19-10-2025 (28/8/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h - 1h), Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Tân Dậu, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch20Tháng 10Âm lịch29Tháng 8
-
Thứ hai: 20-10-2025 (29/8/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tỵ (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h), Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Nhâm Tuất, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng chính Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch21Tháng 10Âm lịch1Tháng 9
-
Thứ ba: 21-10-2025 (1/9/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Hợi, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch22Tháng 10Âm lịch2Tháng 9
-
Thứ tư: 22-10-2025 (2/9/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h - 1h), Ất Sửu (1h-3h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Giáp Tý, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch23Tháng 10Âm lịch3Tháng 9
-
Thứ năm: 23-10-2025 (3/9/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Tân Tỵ (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Sửu, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch24Tháng 10Âm lịch4Tháng 9
-
Thứ sáu: 24-10-2025 (4/9/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h - 1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tỵ (9h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h)
Ngày Bính Dần, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch25Tháng 10Âm lịch5Tháng 9
-
Thứ bảy: 25-10-2025 (5/9/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h - 1h), Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Đinh Mão, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng chính Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch26Tháng 10Âm lịch6Tháng 9
-
Chủ nhật: 26-10-2025 (6/9/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tỵ (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h), Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Mậu Thìn, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch27Tháng 10Âm lịch7Tháng 9
-
Thứ hai: 27-10-2025 (7/9/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Tỵ, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch28Tháng 10Âm lịch8Tháng 9
-
Thứ ba: 28-10-2025 (8/9/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h - 1h), Đinh Sửu (1h-3h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Canh Ngọ, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch29Tháng 10Âm lịch9Tháng 9
-
Thứ tư: 29-10-2025 (9/9/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Quý Tỵ (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Mùi, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch30Tháng 10Âm lịch10Tháng 9
-
Thứ năm: 30-10-2025 (10/9/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h - 1h), Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tỵ (9h-11h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h)
Ngày Nhâm Thân, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng chính Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch31Tháng 10Âm lịch11Tháng 9
-
Thứ sáu: 31-10-2025 (11/9/2025 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h - 1h), Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Quý Dậu, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Tam nương sát