Dương lịch: Tháng 05 năm 2024
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 23/3 đến ngày 24/4
Tiết khí:
- Cốc vũ (từ 20:59:00 ngày 19/04/2024 đến 07:10:00 ngày 05/05/2024)
- Lập hạ (từ 07:10:00 ngày 05/05/2024 đến 19:59:00 ngày 20/05/2024)
- Tiểu mãn (từ 19:59:00 ngày 20/05/2024 đến 11:10:00 ngày 05/06/2024)
Lịch âm Tháng 05/2024
Xem ngày tốt xấu 05/2024 - Lịch tháng 05/2024
-
Dương lịch1Tháng 05Âm lịch23Tháng 3
-
Thứ tư: 01-05-2024 (23/3/2024 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Tân Tỵ (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Sửu, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Thìn
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch2Tháng 05Âm lịch24Tháng 3
-
Thứ năm: 02-05-2024 (24/3/2024 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h - 1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tỵ (9h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h)
Ngày Bính Dần, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Thìn
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch3Tháng 05Âm lịch25Tháng 3
-
Thứ sáu: 03-05-2024 (25/3/2024 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h - 1h), Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Đinh Mão, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Thìn
Hỷ thần: Hướng chính Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch4Tháng 05Âm lịch26Tháng 3
-
Thứ bảy: 04-05-2024 (26/3/2024 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tỵ (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h), Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Mậu Thìn, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Thìn
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch5Tháng 05Âm lịch27Tháng 3
-
Chủ nhật: 05-05-2024 (27/3/2024 Âm lịch)
Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Tỵ, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Thìn
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch6Tháng 05Âm lịch28Tháng 3
-
Thứ hai: 06-05-2024 (28/3/2024 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h - 1h), Đinh Sửu (1h-3h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Canh Ngọ, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Thìn
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch7Tháng 05Âm lịch29Tháng 3
-
Thứ ba: 07-05-2024 (29/3/2024 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Quý Tỵ (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Mùi, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Thìn
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch8Tháng 05Âm lịch1Tháng 4
-
Thứ tư: 08-05-2024 (1/4/2024 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h - 1h), Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tỵ (9h-11h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h)
Ngày Nhâm Thân, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
Hỷ thần: Hướng chính Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch9Tháng 05Âm lịch2Tháng 4
-
Thứ năm: 09-05-2024 (2/4/2024 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h - 1h), Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Quý Dậu, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch10Tháng 05Âm lịch3Tháng 4
-
Thứ sáu: 10-05-2024 (3/4/2024 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tỵ (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h), Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Giáp Tuất, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch11Tháng 05Âm lịch4Tháng 4
-
Thứ bảy: 11-05-2024 (4/4/2024 Âm lịch)
Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Hợi, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch12Tháng 05Âm lịch5Tháng 4
-
Chủ nhật: 12-05-2024 (5/4/2024 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h - 1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Bính Tý, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch13Tháng 05Âm lịch6Tháng 4
-
Thứ hai: 13-05-2024 (6/4/2024 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Ất Tỵ (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Sửu, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
Hỷ thần: Hướng chính Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch14Tháng 05Âm lịch7Tháng 4
-
Thứ ba: 14-05-2024 (7/4/2024 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h - 1h), Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tỵ (9h-11h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h)
Ngày Mậu Dần, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Tây
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch15Tháng 05Âm lịch8Tháng 4
-
Thứ tư: 15-05-2024 (8/4/2024 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h - 1h), Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Kỷ Mão, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Tây
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch16Tháng 05Âm lịch9Tháng 4
-
Thứ năm: 16-05-2024 (9/4/2024 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tỵ (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h), Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Canh Thìn, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch17Tháng 05Âm lịch10Tháng 4
-
Thứ sáu: 17-05-2024 (10/4/2024 Âm lịch)
Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Tỵ, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch18Tháng 05Âm lịch11Tháng 4
-
Thứ bảy: 18-05-2024 (11/4/2024 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h - 1h), Tân Sửu (1h-3h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Nhâm Ngọ, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
Hỷ thần: Hướng chính Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch19Tháng 05Âm lịch12Tháng 4
-
Chủ nhật: 19-05-2024 (12/4/2024 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Đinh Tỵ (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Mùi, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch20Tháng 05Âm lịch13Tháng 4
-
Thứ hai: 20-05-2024 (13/4/2024 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h - 1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tỵ (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h)
Ngày Giáp Thân, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch21Tháng 05Âm lịch14Tháng 4
-
Thứ ba: 21-05-2024 (14/4/2024 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h - 1h), Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Ất Dậu, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch22Tháng 05Âm lịch15Tháng 4
-
Thứ tư: 22-05-2024 (15/4/2024 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tỵ (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Bính Tuất, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch23Tháng 05Âm lịch16Tháng 4
-
Thứ năm: 23-05-2024 (16/4/2024 Âm lịch)
Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Hợi, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
Hỷ thần: Hướng chính Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch24Tháng 05Âm lịch17Tháng 4
-
Thứ sáu: 24-05-2024 (17/4/2024 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h - 1h), Quý Sửu (1h-3h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Mậu Tý, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch25Tháng 05Âm lịch18Tháng 4
-
Thứ bảy: 25-05-2024 (18/4/2024 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Kỷ Tỵ (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Sửu, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch26Tháng 05Âm lịch19Tháng 4
-
Chủ nhật: 26-05-2024 (19/4/2024 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h - 1h), Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tỵ (9h-11h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h)
Ngày Canh Dần, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch27Tháng 05Âm lịch20Tháng 4
-
Thứ hai: 27-05-2024 (20/4/2024 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h - 1h), Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Tân Mão, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch28Tháng 05Âm lịch21Tháng 4
-
Thứ ba: 28-05-2024 (21/4/2024 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tỵ (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h), Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Nhâm Thìn, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
Hỷ thần: Hướng chính Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch29Tháng 05Âm lịch22Tháng 4
-
Thứ tư: 29-05-2024 (22/4/2024 Âm lịch)
Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Tỵ, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần:
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch30Tháng 05Âm lịch23Tháng 4
-
Thứ năm: 30-05-2024 (23/4/2024 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h - 1h), Ất Sửu (1h-3h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Giáp Ngọ, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần:
Vận xấu: Tam nương sát
-
Dương lịch31Tháng 05Âm lịch24Tháng 4
-
Thứ sáu: 31-05-2024 (24/4/2024 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Tân Tỵ (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Mùi, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần:
Vận xấu: Tam nương sát